Có 2 kết quả:
有的时候 yǒu de shí hòu ㄧㄡˇ ㄕˊ ㄏㄡˋ • 有的時候 yǒu de shí hòu ㄧㄡˇ ㄕˊ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sometimes
(2) at times
(2) at times
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sometimes
(2) at times
(2) at times
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh